- Giá bán: Giá gốc là: 1.850.000 ₫.1.400.000 ₫Giá hiện tại là: 1.400.000 ₫.
- Bảo hành: 12 tháng
- Tên mã: Comet Lake
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 3.7 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
- Yêu cầu VGA: Có
AMD Ryzen 3000 Series
CPU AMD Ryzen 3 3200G (AM4, Turbo 4.0GHz, Base 3.6Ghz, 4C 4T, Cache 6MB) – Box Chính Hãng
- Giá bán: Giá gốc là: 2.790.000 ₫.1.790.000 ₫Giá hiện tại là: 1.790.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Picasso
- Số lõi: 4 / Số luồng: 4
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- Giá bán: Giá từ 1.950.000 ₫
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Comet Lake
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4.3 GHz
- Tần số cơ sở: 2.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
- Yêu cầu VGA: Có
AMD Ryzen 3000 Series
CPU AMD Ryzen 5 3400G – Box Chính Hãng (3.7GHz, Up to 4.2GHz, 4 nhân, 8 luồng, 4MB, AM4)
- Giá bán: Giá gốc là: 2.250.000 ₫.1.950.000 ₫Giá hiện tại là: 1.950.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Số nhân (Cores): 4
- Số luồng (Threads): 8
- Tốc độ xử lý: 3.7GHz Up to 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm L2: 2MB
- Bộ nhớ đệm L3: 4MB
- Công nghệ xử lý cho lõi CPU TSMC 12nm FinFET
- Tích hợp đồ họa: VGA Radeon™ RX Vega 11 Graphics
- Socket: AM4
- Phiên bản PCI Express: PCIe® 3.0
- Giải pháp tản nhiệt (PIB): AMD Wraith Spire
- Điện năng tiêu thụ mặc định: 65W
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 - 2 kênh
AMD Ryzen 5000 Series
CPU AMD Ryzen 5 5500 – Box Chính Hãng (3.6GHz, Boost 4.2GHz, 6 Nhân, 12 Luồng, 16MB Cache, AM4)
- Giá bán: Giá gốc là: 2.550.000 ₫.1.990.000 ₫Giá hiện tại là: 1.990.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Kiến trúc: “Zen 3”
- Số nhân (Cores): 6
- Số luồng (Threads): 12
- Tốc độ xử lý: 3.6GHz Up to 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm L2: 3MB
- Bộ nhớ đệm L3: 16MB
- Công nghệ xử lý cho lõi CPU TSMC 7nm FinFET
- Socket: AM4
- Phiên bản PCI Express: PCIe® 3.0
- Giải pháp tản nhiệt (PIB): AMD Wraith Stealth
- Điện năng tiêu thụ mặc định: 65W
- Giá bán: Giá gốc là: 2.690.000 ₫.2.050.000 ₫Giá hiện tại là: 2.050.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Comet Lake
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 3.7 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
- Yêu cầu VGA: Không
AMD Ryzen 4000 Series
CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8 GHz, turbo upto 4.0GHz/ 4 nhân 8 luồng/ AM4)
- Giá bán: Giá gốc là: 2.950.000 ₫.2.350.000 ₫Giá hiện tại là: 2.350.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Giá bán: Giá gốc là: 3.250.000 ₫.2.600.000 ₫Giá hiện tại là: 2.600.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Alder Lake
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 2.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
- Yêu cầu VGA: Có
AMD Ryzen 5000 Series
CPU AMD Ryzen 5 5600 (AM4, Upto 4.40 GHz, 6C 12T, 32MB) – Box Chính Hãng
- Giá bán: Giá gốc là: 3.150.000 ₫.2.780.000 ₫Giá hiện tại là: 2.780.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Vermeer
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.5 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Bộ nhớ đệm: 35 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: Giá gốc là: 2.990.000 ₫.2.790.000 ₫Giá hiện tại là: 2.790.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Alder Lake
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 2.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
- Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: Giá gốc là: 3.750.000 ₫.3.040.000 ₫Giá hiện tại là: 3.040.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Products formerly Raptor Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 10 / Số luồng: 16
- Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
- Tần số cơ sở: 2.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel® Smart Cache
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
- Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
AMD Ryzen 5000 Series
CPU AMD Ryzen 5 5500GT – Box Chính Hãng (3.6 GHz, Up to 4.4 GHz, 6 Nhân, 12 Luồng, 19MB, AM4)
- Giá bán: Giá gốc là: 3.650.000 ₫.3.150.000 ₫Giá hiện tại là: 3.150.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Kiến trúc: “Zen 3”
- Số nhân (Cores): 6
- Số luồng (Threads): 12
- Tốc độ xử lý: 3.6GHz Up to 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm L2: 3MB
- Bộ nhớ đệm L3: 16MB
- Công nghệ xử lý cho lõi CPU TSMC 7nm FinFET
- Socket: AM4
- Phiên bản PCI Express: PCIe® 3.0
- Giải pháp tản nhiệt (PIB): AMD Wraith Stealth
- Điện năng tiêu thụ mặc định: 65W
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 - Tối đa 128GB
AMD Ryzen 5000 Series
CPU AMD Ryzen 5 5600X – Box Chính Hãng (3.7GHz, Boost 4.6GHz, 6 Nhân, 12 Luồng, 32MB Cache)
- Giá bán: Giá gốc là: 4.550.000 ₫.3.500.000 ₫Giá hiện tại là: 3.500.000 ₫.
- Bảo hành: 36 tháng
- Tên mã: Vermeer
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.7 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
- Bộ nhớ đệm: 35 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B550 trở lên